Switch TP-LINK 24-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Rackmount TL-SG1024
1. Tổng quan Switch TP-LINK 24-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Rackmount TL-SG1024
Switch TP-LINK 24-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Rackmount TL-SG1024 là một nâng cấp lý tưởng từ dòng switch Unmanaged, được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) có hệ thống mạng đơn giản. Nhân viên quản trị có thể giám sát hệ thống mạng hiệu quả nhờ các tính năng Port Mirroring, chống loop, chẩn đoán tình trạng cáp. Để tối ưu đường truyền trên hệ thống mạng,
Switch TP-LINK 24-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Rackmount TL-SG1024 còn hỗ trợ tính năng QoS theo Port/802.1p/DSCP giúp các gói tin ưu tiên truyền tốt hơn và không tắt nghẽn. Bên cạnh đó, tính năng VLAN theo port, tag và MTU có thể tăng cường bảo mật và đáp ứng nhiều mô hình mạng hơn. Với công nghệ tiết kiệm năng lượng, TL-SG1024DE có thể tiết kiệm 18% điện năng tiêu thụ, mang đến một giải pháp thân thiện với môi trường doanh nghiệp.
2. Tính năng nổi bật
– 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
– Công nghệ năng lượng hiệu quả sáng tạo tiết kiệm năng lượng lên đến 25%
– Hỗ trợ tự lọc địa chỉ MAC, tự động MDI/MDIX và Auto negotiation
– Vỏ thép lắp tủ rack 19 inch
– 100% dữ liệu được lọc, loại bỏ tất cả các gói tin bị lỗi.
– Hỗ trợ kiểm soát luồng IEEE 802.3x cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex
– Kiến trúc chuyển mạch Non-blocking chuyển tiếp và lọc gói tin với tốc độ nhanh nhất cho thông lượng cao nhất
– Khả năng chuyển mạch 48Gbps
– Auto MDI/MDIX loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo
– Hỗ trợ auto-learning và auto-aging địa chỉ MAC
– Hỗ trợ cổng N-Way Auto- Negotiation, lưu trữ và chuyển tiếp
– Thiết kế nhỏ gọn có thể đặt trên bàn hoặc tủ Rack
– Thiết kế cắm vào và sử dụng, đơn giản hóa việc cài đặt.
3. Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn |
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x |
Giao Diện |
24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps |
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
|
Truyền Thông Mạng |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
|
Bảng Địa Chỉ Mac |
8K |
Công Suất Chuyển Đổi |
48Gbps |
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
100-240VAC, 50/60Hz |
Fan Quantity |
Không quạt |
Kích Thước ( W x D x H ) |
17.3 x 7.1 x 1.7 in. (440 x 180 x 44 mm) |
Tiêu Thụ Điện Năng |
Maximum: 14.6W (220V/50Hz) |
Cấp Nguồn |
100-240VAC, 50/60Hz |
HIỆU NĂNG |
|
Switching Capacity |
48Gbps |
Bảng Địa Chỉ Mac |
8K |
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin |
35.7Mbps |
Khung Jumbo |
10K |
Green Technology |
Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo tiết kiệm đến 25% năng lượng |
Transfer Method |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Phương Thức Truyền |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
Các Chức Năng Nâng Cao |
802.3X Flow Control, Back Pressure |
Auto-Uplink tất cả các cổng |
|
OTHERS |
|
Certification |
FCC, CE, RoHS |
Package Contents |
Switch tốc độ Gigabit 24 cổng |
Dây nguồn |
|
Hướng dẫn cài đặt |
|
Rackmount Kits |
|
Chân cao su |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi; |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
Leave A Comment?