Smart Switch TP-LINK 16-Port + 2 Slot SFP Pure-Gigabit TL-SG2216
1. Tổng quan Smart Switch TP-LINK 16-Port + 2 Slot SFP Pure-Gigabit TL-SG2216
Đối với ứng dụng của Switch ở lớp 2, Smart Switch TP-LINK 16-Port + 2 Slot SFP Pure-Gigabit TL-SG2216 hỗ trợ tính năng hoàn chỉnh ở lớp 2 bao gồm các chức năng 802.1Q tag VLAN, Port Isolation, Port Mirroring, STP/RSTP/MSTP, Link Aggregation Group và 802.3x Flow Control. Hơn nữa, thiết bị còn cung cấp các chức năng nâng cao về bảo trì mạng như là chống phát hiện Loop Back Detection, Cable Diagnostics và IGMP Snooping. IGMP snooping đảm bảo việc chuyển dữ liệu thông minh ra các dòng multicast chi cho các subscriber thích hợp trong khi IGMP throttling & filtering ngăn chặn mỗi subscribe ở cấp độ cổng để chặn các truy cập multicast trái phép
2. Tính năng nổi bật
– Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất.
– Tích hợp chiến lượt bảo mật bao gồm 802.1Q VLAN, Port Security và kiểm soát Storm nhằm bảo vệ mạng LAN của bạn.
– L2/L3/L4 QoS IGMP snooping và tối ưu hóa các ứng dụng thoại và video.
– Chế độ quản lý WEB / CLI, SNMP, RMON mang lại các tính năng quản lý phong phú
– Chức năng ở lớp 2
– LAG, trạng thái LAG
– 4K VLAN
– STP/RSTP/MSTP
– IGMP Snooping
– Chất lượng dịch vụ (QoS)
– 4 ưu tiên hàng đợi
– Hỗ trợ ưu tiên IEEE 802.1P
– DSCP QoS
– Tỉ lệ giới hạn chức năng
– Chiến lượt bảo mật
– Port Security
– Port Security
– Storm Control
– Management
– Giao diện Web GUI
– Giao diện Command Line
– SNMP v1/v2c/v3
– RMON (1,2,3,9 group)
3. Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn |
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao Diện |
16 10/100/1000Mbps RJ45 Ports |
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
|
2 khe cắm 100/1000Mbps SFP |
|
Truyền Thông Mạng |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable |
|
(maximum 100m) |
|
100BASE-FX: MMF, SMF |
|
1000BASE-X: MMF, SMF |
|
Fan Quantity |
Không quạt |
Kích Cỡ (W X D X H) |
17.3 x 7.1 x 1.7 in. (440 x 180 x 44 mm) |
Cấp Nguồn |
100~240VAC, 50/60Hz |
HIỆU NĂNG |
|
Băng Thông/Backplane |
32Gbps |
Bảng Địa Chỉ Mac |
8k |
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin |
23.8Mpps |
Khung Jumbo |
10240 Bytes |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất Lượng Dịch Vụ |
Support 802.1p CoS/DSCP priority |
Support 4 priority queues |
|
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR |
|
Port/Flow-based Rate Limiting |
|
Tính Năng L2 |
IGMP Snooping V1/V2/V3 |
LAG (Up to 6 aggregation groups, |
|
containing 4 ports per group) |
|
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP |
|
BPDU Filtering/Guard |
|
TC/Root Protect |
|
Loop back detection |
|
802.3x Flow Control |
|
VLAN |
Support IEEE802.1Q with 512 VLAN groups and 4K VIDs |
Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập |
L2~L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports |
Bảo Mật |
Port Security |
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control |
|
Quản Lý |
Web-based GUI and CLI management |
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and |
|
TP-LINK private MIBs |
|
RMON (1, 2, 3, 9 groups) |
|
CPU Monitoring |
|
Port Mirroring |
|
Firmware Upgrade: Web |
|
System Diagnose: VCT |
|
SYSLOG & Public MIBS |
|
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC |
Package Contents |
TL-SG2216 |
Power Cord |
|
Sách hướng dẫn |
|
Đĩa CD |
|
Rackmount Kit |
|
Rubber Feet |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
Leave A Comment?