Điện thoại IP Grandstream GXP1400
1. Tổng quan điện thoại IP Grandstream GXP1400
Điện thoại IP Grandstream GXP1400 có 02 tài khoản SIP, màn hình hiển thị 128 x 40 pixel, tính năng điện thoại phong phú, tương thích với các hệ thống thoại VoIP của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. GXP1400 được trang bị 3 phím lập trình XML, hỗ trợ hội nghị 3 bên, 2 cổng mạng RJ45, hỗ trợ PoE đối với model GXP1405.
Thông tin chung về điện thoại Grandstream GXP1400.
Điện thoại IP Grandstream GXP1400 được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ với 2 tài khoản SIP, có màn hình 128 x 40, 2 port mạng RJ45, jack cắm tai nghe RJ9 hoạt động tốt với các loại tai nghe như Plantronics,Jabra, Kontact… GXP1400 là sản phẩm thông dụng nhất trên thị trường được nhiều doanh nghiệp tin tưởng, sử dụng, được tạp chí INTERNET TELEPHONY bình chọn là sản phẩm của năm 2011 và năm 2012.
Grandstream GXP1400 cung cấp chuẩn âm thanh HD, tính năng điện thoại phong phú, dễ dang quản trị và sử dụng. Khả năng tương tác, mở rộng với bên thứ 3 SIP hay các platforms như SIP/NGN/IMS cực kỳ tốt.
2. Tính năng nổi bật
Tương thích và hoạt động tốt với các hệ thống VoIP.
02 tài khoản SIP.
Chất lượng âm thanh HD
Chức điện thoại phong phú (hiện thị số gọi đến, danh bạ 500 số, lịch sử cuộc gọi…).
Cho phép tùy chỉnh nhạc chuông.
Tuy chỉnh âm lượng linh hoạt.
02 cổng mạng RJ45.
Jack cắm tai nghe RJ9. Hoạt động tốt với tai nghe Jabra, Kontact…
– Màn hình 128×40 pixel graphical LCD
– 2 phím line với dual-color LED (2 tài khoản SIP và hiển thị đồng thời lên tới 2), 3 phím lập trình XML , 3-way conference
– Tay nghe HD wideband, loa ngoài với khả năng loại bỏ tiếng vọng tiên tiến
– Phonebook lưu trữ 500 địa chỉ liên lạc và lịch sử cuộc gọi lên đến 200 bản ghi
– Dịch vụ thông tin cá nhân (ví dụ: thời tiết), nhạc chuông tùy chỉnh music ring tone/ring back tone
– 2 cổng mạng switched auto-sensing 10/100Mbps, tích hợp PoE (chỉ có trong GXP1405)
– Tự động cấu hình, sử dụng TR-069 hoặc tệp cấu hình mã AES encrypted XML qua TFTP/HTTP/HTTPS, SRTP và TLS để nâng cao bảo mật, 802.1x media access controller
– Dòng GXP1400 IP Phone không hỗ trợ PoE.
3. Thông số kỹ thuật
SIP Compliant and Protocols |
SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, TR-069, 802.1x. |
Networking Interfaces |
Dual switched 10/100Mbps ports |
Graphical Display |
128×40 graphical LCD display |
Feature Keys |
2 line keys with dual-color LED and 1 SIP account, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 navigation/menu/volume keys, 8 dedicated function keys for HOLD, TRANSFER, CONFERENCE, VOLUME, HEADSET, MUTE, SPEAKERPHONE, SEND/REDIAL |
Voice Codecs |
Support for G.723.1, G.729A/B, G.711µ/a, G.726-32, G.722 (wide-band), iLBC, in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO) |
Telephony Features |
Hold, transfer, forward, 3-way conference, call park, pickup, shared-call-appearance (SCA)/bridged-line-appearance (BLA), downloadable phone book (XML, LDAP, up to 500 items), call waiting, call log (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones, server redundancy and fail-over |
HD Audio |
Yes, HD handset with support for wideband audio |
Headset Jack |
RJ9 headset jack |
Base Stand |
Yes, 2 angle positions available |
Wall Mountable |
Yes |
QoS |
Layer 2 (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security |
User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, AES encrypted configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control |
Multi-language |
English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional Chinese, Korean, Japanese and etc |
Upgrade/Provisioning |
Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file |
Power & Green Energy Efficiency |
Universal power adapter included: Input: 100-240VAC 50-60Hz; Output: +5VDC, Max power consumption 2.5W (power adapter) |
Physical |
Unit dimension: 186mm (W) x 210mm (L) x 81mm (D) Unit weight: 0.7KG Package weight: 1.1KG |
Operating Temperature & Humidity |
32-104oF/0-40oC, 10-90% (non-condensing) |
Package Content |
GXP1400 phone, handset with cord, base stand, universal power supply, network cable, quick start guide |
Compliance |
FCC Part 15 (CFR 47) Class B EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN 60950-1 AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, RoHS UL 60950 (power adapter) |
Leave A Comment?