Bộ chuyển mạch Switch TP-LINK 48-Port Gigabit Smart TL-SG2452 [DATASHEET]

Bộ chuyển mạch Switch TP-LINK 48-Port Gigabit Smart TL-SG2452 [DATASHEET]

Thiết bị chuyển mạch thông minh Gigabit TP-LINK TL-SG2452 được trang bị 48 cổng gigabit RJ45 và 4 khe SFP. Cung cấp hiệu năng cao, QoS cấp doanh nghiệp, các tính năng  bảo mật hữu ích và các tính năng quản lý layer 2 phong phú.
Thiết bị chuyển mạch thông minh Gigabit TP-LINK TL-SG2452 là một giải pháp hiệu quả về chi phí cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. TL-SG2452 có tính năng bảo mật hữu ích. Tính năng Storm Control bảo vệ khỏi Broadcast, Multicast và Unknown Unicast Storm. Chất lượng dịch vụ (QoS, L2 đến L4) cung cấp khả năng quản lý giao thông nâng cao để di chuyển dữ liệu của bạn mượt mà và nhanh hơn. Hơn nữa, các giao diện quản lý web dễ sử dụng, cùng với SNMP và RMON, có nghĩa là thiết lập và cấu hình nhanh hơn với thời gian chết ít hơn. Đối với nhóm làm việc và các bộ phận đòi hỏi chuyển mạch và khả năng gigabit cấp 2, TL-SG2452 của TP-LINK cung cấp cho bạn giải pháp truy cập lý tưởng.

2. Tính năng nổi bật

– Switch thông minh TL-SG2452 được trang bị 48 cổng Gigabit RJ45 và 4 khe cắm SFP.

– Thiết bị cung cấp hiệu suất cao, QoS ở cấp độ doanh nghiệp, tính năng bảo mật cao và chức năng quản lý phong phú ở lớp 2.

– Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất.

– Tích hợp chiến lược bảo mật bao gồm 802.1Q VLAN, Port Security và kiểm soát Storm nhằm bảo vệ mạng LAN.

– L2/L3/L4 QoS IGMP snooping và tối ưu hóa các ứng dụng thoại và Video.

– Chế độ quản lý WEB / CLI, SNMP, RMON mang lại các tính năng quản lý phong phú.

– Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.

– Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps.

3. Đặc tính kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

 

Giao Thức và Tiêu Chuẩn

IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE
802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p

Giao Diện

48 10/100/1000Mbps RJ45 Ports
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
4 Gigabit SFP Slots

Truyền Thông Mạng

10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
100BASE-FX:MMF,SMF
1000BASE-X: MMF, SMF

Fan Quantity

2

HIỆU NĂNG

 

Băng Thông/Backplane

104Gbps

Bảng Địa Chỉ Mac

8k

Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin

77.4Mpps

Khung Jumbo

10240 Bytes

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

 

Chất Lượng Dịch Vụ

Support 802.1p CoS/DSCP priority
Support 4 priority queues
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow-based Rate Limiting

Tính Năng L2

IGMP Snooping V1/V2/V3
LAG (Up to 6 aggregation groups,
containing 4 ports per group)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
BPDU Filtering/Guard
TC/Root Protect
Loop back detection
802.3x Flow Control

VLAN

Supports up to 512 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)

Bảo Mật

Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control

Quản Lý

Web-based GUI
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs
RMON (1, 2, 3, 9 groups)
CPU Monitoring
Port Mirroring
Firmware Upgrade: Web
System Diagnose: VCT
SYSLOG và Public MIBS

OTHERS

Certification

CE, FCC, RoHS

Package Contents

TL-SG2452; Power Cord; Installation Guide;
Resource CD; Rackmount Kit; Rubber Feet

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

Environment

Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F)
Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

Nguồn Điện

100~240VAC, 50/60Hz

Kích Thước (W x D x H)

440 x 260 x 44 mm

Leave A Comment?